300 tên tiếng Anh hay nhất cho bé gái và bé trai với ý nghĩa
Trong bài viết này
- 150 tên bé gái tiếng Anh dễ thương
- 150 tên bé trai tiếng Anh hiệu quả
Chọn đúng tên cho em bé sắp chào đời của bạn có thể vừa thú vị vừa thách thức. Một cái tên xác định con bạn theo một cách độc đáo và sẽ là một phần của con bạn cho đến hết cuộc đời. Khi chúng còn bé, chúng không có khả năng hỏi bạn về lý do tại sao bạn đặt tên cho chúng. Tuy nhiên, khi họ già đi, sẽ đến một ngày họ sẽ hỏi bạn tại sao bạn đặt cho họ một cái tên cụ thể. Nó không chỉ là về bạn mà còn về tầm nhìn của bạn đối với chàng trai hay cô gái của bạn.
150 tên bé gái tiếng Anh dễ thương
Xin chúc mừng! Bạn vừa có một bé gái và chúng tôi không thể vui mừng hơn. Chỉ là vấn đề thời gian trước khi cô bước ra thế giới và trở thành một phụ nữ trẻ độc lập. Dưới đây chúng tôi đã liệt kê 150 tên tiếng Anh có thể giúp nắm bắt được bản chất của các giá trị của con bạn và những gì bạn muốn chúng đại diện.
TÊN | Ý NGHĨA
Abigail | "Niềm vui của người cha". Tên này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây và thường được viết tắt là 'Abby.'
Alexandra | 'Người bảo vệ' hoặc 'người trợ giúp của đàn ông'. Điều này thường được rút ngắn thành Alex, cũng được sử dụng làm biệt danh cho các tên tương tự như Alexis và Alexa.
Alice | 'Cao quý' hoặc 'Của quý tộc'. Allie là một biệt danh thường được sử dụng cho Alice. Một phiên bản khác của tên này là Allison.
Alysa | 'Hợp lý', 'hoa alyssum' hoặc 'sự tỉnh táo'
Hổ phách | 'Viên ngọc quý'
Amelia | Phấn đấu / Công nghiệp, 'Người bảo vệ'
Amy | "Yêu dấu" trong tiếng Pháp. Đây là một trong những tên tiếng Anh phổ biến cho các cô gái.
Anna | "Ân điển". Cũng được sử dụng làm biệt danh cho Annabelle
Anastasia | 'Một người sẽ được tái sinh' hoặc 'phục sinh'.
Thiên thần | 'Thiên thần' hay 'sứ giả của Chúa'. Một phiên bản phổ biến hơn cùng tên là Angela.
Ariel | "Sư tử của Chúa". Nó cũng được đánh vần là Arielle.
Arya | 'Sư tử, Cao quý'. Nó thường được đánh vần là Aria.
Ashley | "Một người sống trong khu rừng cây tro". Đó là một trong những tên bé gái tiếng Anh hiện đại.
Audrey | Sức mạnh
Ava | 'Chim' hoặc 'người sống' hoặc 'cuộc sống'. Nó cũng có thể được đánh vần là Eva.
Bella | 'Đẹp'. Nó thường được sử dụng làm biệt danh cho các tên khác kết thúc bằng dòngbbella, như Annabella, Arabella, v.v.
Beatrice | "Cô ấy làm cho bạn hạnh phúc". Nó cũng được đánh vần là Beatrix.
Belinda | 'Đẹp'. Một trong những biến thể khác của nó là 'Bella'. Tree Cây bồ đề sáng 'hoặc' con rắn sáng '.
Brianna | 'Mạnh'
Brooke | 'Dòng suối nhỏ'.
Caitlin | "Tinh khiết" hoặc "không được cung cấp". Các phiên bản khác của tên này là Caty, Katie và Kelyn
Callie | 'Đẹp nhất'. Nó thường được sử dụng như một từ nhỏ của các tên Callista (đẹp) và Calliope (giọng nói đẹp).
Caroline | 'Mạnh'. Đây là phiên bản nữ của Charles.
Catherine | 'Tinh khiết' hoặc 'Rõ ràng'. Các phiên bản khác của tên này là Kinda và Katrina.
Trương Bá Chi | "Mù".
Charlotte | 'Người đàn ông tự do' hoặc 'nhỏ nhắn'. Các phiên bản khác của tên này là Charlie, Carlotta và Lottie
Chloe | 'Nở hoa' hoặc 'non xanh.
Christina | "Người theo Chúa". Các biến thể khác của tên này là Christine, Christiana, Kristina và Kirsten.
Claire | 'Sáng' hoặc 'rõ ràng'.
Clara | 'Sáng' hoặc 'rõ ràng'. Một phiên bản khác của Claire.
Cora | "Ma nữ" trong tiếng Hy Lạp. Các phiên bản khác của tên này là Corinna, Korinna và Kora.
Cúc | 'Ngày của mắt' hay 'hoa cúc'
Daniella | 'Chúa đã phán xét'
Deborah | 'Con ong'
Delilah | 'Delight' hoặc 'cám dỗ'
Dorothy | 'Quà của Chúa '
Eleanor | 'Sáng, tỏa sáng một'
Elena | 'Shining' hoặc 'Bright One'
Yêu tinh | 'Lời thề của Chúa'
Hà Lan | "Chúa là sự hài lòng"
Elizabeth | 'Chúa là lời thề của tôi'
Ella | "Ánh sáng" hay "nàng tiên xinh đẹp". Các phiên bản khác của tên này là Elle và Ellen
Eloise | 'Khỏe mạnh' và 'rộng rãi'
Emery | 'Dũng cảm' và 'mạnh mẽ'
Emily | 'Phấn đấu' hoặc 'Công nghiệp'
Emma | "Toàn bộ" hoặc "phổ quát". Nó cũng được sử dụng làm biệt danh cho Emmeline, Emily, Emilia và Amelia.
Esther | 'Ẩn' hoặc 'Sao'
Evelyn | 'Hạt dẻ'
Luôn luôn | 'Đồng cỏ heo rừng'
Đức tin | 'Tự tin' và 'niềm tin'
Độc tính | 'Hạnh phúc' hay 'may mắn'
Finley | 'Chiến binh tóc xù'
Fiona | 'Trắng' hoặc 'công bằng'
Freya | 'Quý bà'
Cô bé | 'Người phụ nữ của Chúa' hay 'Chúa là sức mạnh của tôi'
Genevease | 'Của chủng tộc phụ nữ' hay 'làn sóng trắng'
Ân sủng / Gracie | 'Lòng tốt', 'lòng thương xót' hoặc 'vẻ đẹp'
Hadley | 'Cánh đồng thạch nam'
Hannah | 'Ưu ái' hoặc 'ân sủng'
Hòa hợp | 'Hòa nhập' hoặc 'đồng tình'
Harper | 'Một người chơi đàn hạc'
cây phỉ | 'Cây phỉ' hoặc 'cây phỉ'
Holly | 'Dọn dẹp bằng cây rỗng' hoặc 'cây thánh đường'
Ida | 'Người siêng năng'
Iris | Dựa vào hoa Iris. Đó cũng là tên của 'Nữ thần cầu vồng'.
Isabella / Isabelle | 'Cống hiến cho Chúa' hoặc một người ngoan đạo
Isla | 'Đảo'
Ivy | 'Trung thành'
Ngọc | 'Đá đau bụng'
Hoa nhài | Một bông hoa màu trắng và có một mùi hương ngọt ngào.
Jennifer | Một người đặc biệt công bằng da.
Jessica | Một người có tầm nhìn xa đáng chú ý
Jocelyn | 'Thành viên của bộ tộc Gauts'
Jordyn | 'Để chảy xuống' hoặc 'xuống như một dòng sông'
Giuse | 'Thiên Chúa sẽ lớn lên' hoặc 'Đức Giê-hô-va tăng'
Jovita | 'Dành riêng cho Jove'
Vui sướng | 'Niềm hạnh phúc tuyệt vời'
Niềm vui | 'Vui vẻ' hoặc 'vui vẻ'
Julia | "Tuổi trẻ" hoặc "trẻ trung". Một số phiên bản khác của tên này là Juliana, Julianne, Guilia và Giulianna.
Kaylee | 'Một người tràn đầy sự thuần khiết'
Kimberly | "Từ gỗ của một khu rừng hoàng gia".
Kylie | 'Đẹp'
Layla | "Say mê", "vẻ đẹp tối" hoặc "đêm". Một phiên bản khác của tên này là Lyla.
Lauren | 'Vòng nguyệt quế' hoặc 'cây vịnh'
Rời đi | 'Mệt mỏi' hoặc 'mệt mỏi'
Lily | 'Hoa huệ' hoặc 'Tinh khiết'. Một số biến thể của tên này bao gồm Liliana, Lillian, Lilly
Gia Hân | 'Đẹp'
Lucy | "Ánh sáng" hoặc "sinh ra vào lúc bình minh". Cũng được sử dụng như một biệt danh cho Lucinda.
Lucinda | 'Chiếu sáng'
Luna | 'Mặt trăng'
Lydia | 'Người đẹp' hay 'người cao quý'
Mackenzie | 'Hài hước'
Madeline | 'Nâng cao' hoặc 'Tuyệt vời'
Madison | 'Con trai của Matthew' hoặc 'Món quà của Chúa'
Maisie | 'Đứa con của ánh sáng' hay 'viên ngọc'
Margaret | 'Ngọc trai'
Maria | "Biển đau khổ" hay "biển cay đắng". Một số nguồn đưa ra định nghĩa là 'nổi loạn' hoặc 'mong muốn cho trẻ em'. Các phiên bản khác của tên này là Miriam, Mary và Marie.
Megan | 'Ngọc trai' hoặc 'có khả năng'
Melanie | Một người có làn da tối hoặc đen.
Giai điệu êm ái | 'Bài hát' hoặc 'để hát'
Mia | 'Của tôi' hoặc 'mong muốn cho trẻ em'
Mila / Milly | 'Thân yêu' hoặc 'dễ chịu'
Molly | 'Đắng'
Morgan | Một người là một người bảo vệ và vô địch của biển.
Naomi | 'Ngọt ngào' hoặc 'Tuyệt vời'
Natalie | 'Mặt trời mọc' hoặc 'Sinh ra'
Nicole | 'Chiến thắng của nhân dân'
Nahah | 'Tôn vinh'
Olivia | 'Cành oliu'
Paige | 'Người hầu trẻ'
Paisley | 'Vương cung thánh đường' hay 'Nhà thờ'
Pamela | 'Tất cả mật ong' hoặc 'tất cả sự ngọt ngào'
Payton | "Thị trấn của Poega" hoặc "gia sản của người chiến đấu". Nó cũng được đánh vần là Peyton.
Phở | 'Sáng'
Súng ngắn | 'Một người chơi tẩu'
Anh túc | Lấy cảm hứng từ những bông hoa anh túc lớn và tươi sáng.
Priscilla | 'Cổ đại' hoặc 'Cổ điển'
Nữ hoàng | 'Nữ hoàng'
Quinn | 'Trí tuệ' hay 'Trí thông minh'
Rachel | 'Ewe' hoặc 'Lamb'
Reagan | 'Vua nhỏ' hoặc 'Regal'
Reese | 'Bốc lửa'
Riley | 'Dọn gỗ'
Hoa hồng | 'Hoa hồng'
cây mê điệt | 'Sương của biển' hay 'hoa hồng đắng'
Roxanne | 'Bình minh'
Hồng ngọc | "Đỏ" hoặc một loại đá quý.
Buồn | 'Công chúa'
Samantha | 'Chúa nghe' hoặc 'Người nghe'
Sarah | 'Công chúa'
Scarlett | 'Đỏ'
Vách ngăn | 'Cuộc sống vĩnh cửu' hoặc 'Người cho nước'
Sophia / Sophie | 'Sự khôn ngoan'. Một số phiên bản khác của tên này là Sophie và Sofia.
Stella | 'Ngôi sao'. Nó cũng được sử dụng như là một giảm bớt của Estelle.
Mùa hè | 'Mùa hè'
Susan / Suzanne | 'Lily'. Một số phiên bản khác của tên này là Susannah và Susie.
Sylvia | 'Của rừng'
Tabitha | 'Gazelle' hoặc 'Người đẹp'
Taylor | 'Cắt vải' hoặc 'mặc quần áo cứu rỗi'
Têrêxa | 'Để gặt hái' hoặc 'máy gặt đập'
Ba ngôi | 'Bộ ba thần thánh'
Valerie | 'Dũng cảm'
Victoria | 'Chiến thắng'
màu tím | 'Tím' hoặc 'hoa tím'
Vivian | 'Sống sót'
Liễu | 'Mảnh khảnh'
Winnie | 'Công bằng' hoặc 'may mắn'
Ximena | 'Người nghe'
Yvonne | 'Cây thủy tùng'
Zoe | 'Đời sống'
150 tên bé trai tiếng Anh hiệu quả
Chúc mừng! Bây giờ bạn là cha mẹ tự hào của một cậu bé, đã đến lúc bạn quyết định một cái tên cho đứa con nhỏ của mình. Trong khi một số cái tên quá nam tính, có những cái khác dịu dàng và những cái khác trung tính về giới tính. Dựa trên cách bạn mong muốn con trai mình được xã hội nhìn thấy (ít nhất là bởi những ấn tượng đầu tiên), chúng tôi đã tổng hợp 150 cái tên có thể thực hiện công bằng cho câu hỏi hóc búa.
TÊN | Ý NGHĨA
Aaron | 'Cao quý hoặc' Núi cao '
Abel | 'Hơi thở' hoặc 'tinh thần thở'
Áp-ra-ham | 'Cha của nhiều người'
Ađam | 'Đỏ' hoặc 'để thực hiện'. Đây là một trong những tên tiếng Anh phổ biến cho con trai.
Adrian | "Một người đàn ông đến từ Hadria"
Alan | 'Đẹp trai' hoặc 'hòn đá nhỏ'
Alexander | 'Người bảo vệ đàn ông'
Andrew | Một người có phẩm chất đặc biệt giống con người.
Anthony | 'Rất đáng khen' hoặc 'Hoa'
Ashley / Ashton | 'Sống trong khu rừng cây tro hoặc thị trấn cây tro'. Một trong những khía cạnh độc đáo của Ashley là nó là một tên unisex.
Asher | 'May mắn' hoặc 'may mắn'
Austin | 'Hùng vĩ' hay 'đáng kính'
Avery | 'Kẻ thống trị yêu tinh'
Axel | 'Người cha bình yên'
Ayden / Aidan | 'Ngọn lửa nhỏ'
Tiếng anh | 'Đẹp' hay 'đẹp trai'
Benjamin | 'Con trai của bàn tay phải của tôi'
Bennett | 'Phúc'
Blake | Đây là một thứ có vẻ mâu thuẫn vì nó có thể có nghĩa là 'nước da tối màu' nhưng nó cũng có nghĩa là 'nhạt' hoặc 'sáng'.
Brad / Bradley | 'Khoảng trống rộng' và 'gỗ rộng'
Brandon | 'Ngọn đồi phủ đầy cỏ dại'
Brody | 'Rampart' hoặc 'nơi lầy lội'
Bruce | 'Một bàn chải dày'
Bryce | Một người rất nhanh và nhanh
Caleb | 'Chó' hoặc 'Một người trung thành'
Calvin | 'Hói'
Camden | 'Từ thung lũng quanh co'
Cameron | 'Mũi vẹo' hoặc 'sông vẹo'
Carlos | 'Trưởng thành' hoặc 'đàn ông'
Carter | 'Một người vận chuyển hàng hóa'
Charles | 'Trưởng thành', 'đàn ông' hay 'người đàn ông tự do'
Cơ đốc giáo | 'Người theo Chúa'
Christopher | 'Người mang Chúa Kitô'
Đất sét | 'Định cư đất sét' hoặc 'làng trên đất sét'
Cole / Colin | 'Nước da tối'
Kết nối | 'Khôn ngoan'
Hợp tác xã | 'Một người làm tàu gỗ hoặc thùng'
Damian | 'Một người khuất phục hoặc thuần phục'
Daniel | 'Chúa là thẩm phán của tôi'
David | 'Bạn bè' hoặc 'Người yêu dấu'
Dawson | 'Con trai của David'
trưởng khoa | 'Thung lũng'
Declan | 'Đầy lòng tốt'
Dennis | 'Thần rượu vang'
Đa Minh | 'Thuộc về chúa'
Dylan | 'Con trai của biển' hay 'sinh ra từ đại dương'
Edward | 'Người bảo vệ giàu có'
Elliot | 'Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời'
Emmanuel | 'Thiên Chúa ở cùng chúng ta'
Emmett | 'Quyền lực'
Eric | 'Kẻ thống trị vĩnh cửu'
Ethan | 'Không đổi' hoặc Mạnh mẽ '
Everett | 'Dũng cảm như một con lợn rừng'
Ezekiel | "Chúa củng cố". Một phiên bản khác của tên này là Zeke, cũng được sử dụng làm biệt danh cho Ezekiel.
Ezra | 'Người giúp đỡ'
Finley | "Chiến binh tóc xù". Finn là một biệt danh thường được sử dụng cho Finley.
Frank | 'Người đàn ông tự do'
Frederick | 'Người cai trị hòa bình'
Gabriel | 'Chúa là sức mạnh của tôi' hoặc 'hết lòng vì Chúa'
Quê hương | "Chim ưng trắng"
George | 'Máy xới đất' hoặc 'nông dân'
Giovanni | 'Chúa đã tỏ ra ưu ái'
Graham | 'Nhà ở sỏi'
Ban cho | 'Một người có định mệnh trở nên vĩ đại'
Grayson | 'Con trai của một quản gia'
Harrison | 'Con trai của Harry'
Hayden | 'Heathen' và 'Lửa'
Hector | 'Giữ vững' hoặc 'kiềm chế' trong tiếng Hy Lạp. Đây là một trong những tên con trai người Anh không phổ biến.
Henry | 'Thước của một bao vây'
Hudson | 'Trái tim' hoặc 'tinh thần'
thợ săn | 'Một người săn lùng'
Ian | 'Món quà từ Chúa'
Isaac | 'Người cười' hay 'tiếng cười'
Ivan | 'Món quà từ Chúa'
Jack | 'Một người có sức khỏe tốt' hoặc 'Chúa nhân từ'
Jackson | 'Con trai của Jack' hoặc 'Chúa đã tỏ ra ưu ái'
Gia-cốp | 'Người cung cấp' hoặc 'người cai trị các bộ lạc'
James | 'Một người theo dõi'
Jason | 'Một sự chữa lành'
Jatpe | 'Người mang kho báu' hoặc 'Một cá nhân luôn theo dõi sát sao sự giàu có của người khác'.
Jared | 'Hoa hồng' hoặc 'Giảm dần'
Jayden | 'Cám ơn'
Jensen | 'Đức Giê-hô-va thật duyên dáng'
Giê-rê-mi-a | 'Cao quý của chúa' hoặc 'Chúa sẽ nâng đỡ'
Dòng Tên | 'Giàu có'
Chúa Giêsu | 'Đức Giê-hô-va thật hào phóng'
Tham gia | 'Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời'
John / Jonathan | 'Đức Giê-hô-va đã tỏ ra ưu ái'
Giô-na | 'Bồ câu'
Jose / Joseph | 'Có thể Chúa tăng'
Joshua | 'Đức Giê-hô-va thật hào phóng'
Julian | 'Trẻ trung'
Justin | 'Chính nghĩa'
Kaiden / Kayden | 'Con trai của Cadan' bằng tiếng Gaelic và 'bạn đồng hành'
Kevin | 'Một người đẹp trai vĩnh cửu'
Kingston | 'Cánh đồng vua'
Landon | 'Ngọn đồi dài' hoặc 'sườn núi'
Leonardo | 'Táo bạo như một con sư tử'
Lêvi | 'Đã cam kết' hoặc 'đã tham gia'
Liam | 'Giúp đỡ ý chí'
Lincoln | 'Khu định cư hồ'
quả nhãn | 'Rỗng'
Lor-ca | 'Từ Laurentium'
Lucas | 'Ánh sáng'
Luis | 'Chiến binh nổi tiếng'
Maddox | 'Con trai của Madoc'
Malachi | 'Sứ giả của tôi'
Marcus | 'Cây búa'
Martin | 'Giống như chiến tranh'
Mason | 'Công nhân đá'
Matthew | 'Quà của Chúa'. Một hình thức khác của tên này là Matteo.
Maverick | "Có đầu óc độc lập" hoặc "không chính thống". Nó thường được trao cho những cá nhân tiên phong và xuất sắc trong lĩnh vực của họ. Ví dụ, một tay thiện xạ là một người giỏi bắn súng và có phong cách độc đáo.
Maxson | 'Con trai giỏi lăm'
Maximus / Maxwell | 'Vĩ đại nhất'
Melvin | 'Chánh' hoặc 'bảo vệ hội đồng'
Michael | 'Ai giống như thần?'. Một số phiên bản khác của tên này là Mitchell và Miguel.
Miller | 'Một người xay ngũ cốc'
Miles | 'Nhẹ' hoặc 'yên bình'
Nathaniel | 'Quà của Chúa'. Một số biến thể khác của tên này bao gồm Nathan hoặc Nate.
Nicholas | 'Chiến thắng của nhân dân'
Nô-ê | 'Thoải mái' hoặc 'nghỉ ngơi'
Nolan | 'Hậu duệ của một nhà vô địch'
Oliver | 'Cây ôliu'
Giải Oscar | 'Ngọn giáo thần thánh' hoặc 'Ngọn giáo của Chúa'
Owen | 'Chiến binh trẻ hay' chào đời '
Parker | 'Một người làm việc trong công viên' hoặc 'người chơi trò chơi'
Patrick | 'Quý ông'
Tiên sinh | 'Ngôi làng của linh mục'
Richard | 'Kẻ thống trị mạnh mẽ'
Robert | 'Nổi tiếng' hoặc 'Sáng'
Roman | "Công dân thành Rome"
Ryan | 'Vua nhỏ'
Ryder | 'Chiến binh gắn kết'
Samuel | 'Tên của Chúa' hoặc 'Nghe bởi Chúa'
Santiago | 'Người cung cấp' hoặc 'người giữ gót chân'
Máy cưa | "Một người chặt gỗ"
Sebastian | 'Hòa thượng' hoặc 'tôn kính'
Steven | 'Vương miện' hoặc 'vòng hoa'
Theodore | 'Món quà của thượng đế'
Thomas | 'Một đôi'
Ti-mô-thê | 'Trong danh dự của Chúa' hoặc 'tôn vinh Chúa'
Tristan | 'Outcry' hoặc 'Tumult' và 'Sầu khổ'
Tucker | 'Công nhân vải'
Tyler | 'Người giữ cửa nhà trọ' hoặc 'người làm gạch'
Victor | 'Kẻ chinh phục'
Vincent | 'Chinh phục'
Wesley | 'Một người sống ở phía tây gỗ hoặc phát quang'
Weston | "Định cư phương Tây"
Xavier | 'Lộng lẫy' hoặc 'sáng'
Zachary | "Được Chúa nhớ đến"
Mặc dù việc đưa ra một cái tên từ danh sách này không thể là một nhiệm vụ dễ dàng, có một số yếu tố có thể giúp bạn dễ dàng hơn ngoài ý nghĩa của chính nó. Đầu tiên, hãy nghĩ về cách tên có thể thay đổi vì những đứa trẻ khác trong trường. Ví dụ, Thomas có thể trở thành Tom một ngày và cuối cùng có thể biến thành Tommy. Sự phát triển của George thành 'George của rừng rậm' cũng có khả năng. Chính trong những thời điểm như thế này, việc nhắc nhở họ về vẻ đẹp của tên họ sẽ tăng thêm giá trị cho cuộc sống của họ.
Thứ hai, phát âm của tên có thể trở thành một vấn đề cho các đồng nghiệp của con bạn. Mặc dù các tên phổ biến được đề cập trong danh sách này như Ryan hoặc Ruby có thể ổn, một tên độc đáo và đặc biệt như Zachary có thể phải đối mặt với sự cắt xén.
Cuối cùng, cần phải cân bằng cẩn thận giữa một tên duy nhất và một cái gì đó phổ biến. Trong khi một cái tên độc đáo sẽ khiến họ nổi bật, một cái tên chung có thể mang lại cho họ cảm giác về tình bạn thân thiết với các đồng nghiệp của họ.
Cách chọn tên cho bé
Tên bé gái sành điệu với ý nghĩa
Tên bé gái Ấn Độ độc đáo với ý nghĩa
Tên bé trai sành điệu hiện đại với ý nghĩa
Tên bé trai ngắn với ý nghĩa