200 tên tiếng Hindi tinh tế cho trẻ sơ sinh có ý nghĩa
Trong bài viết này
- Tên tiếng Hindi cho một bé gái
- Tên tiếng Hindi cho một bé trai
Đã đến lúc đặt tên cho thiên thần nhỏ của bạn. Ở Ấn Độ, không phân biệt xã hội, tên của một đứa trẻ sẽ là tên mà tương lai được xây dựng. Một buổi lễ đặt tên đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình mới cho em bé của bạn, vì bây giờ bé sẽ được gọi bằng cái tên đó. Buổi lễ là truyền thống và giàu văn hóa, và mặc dù thời đại thay đổi, có rất nhiều tên tiếng Hindi tuyệt vời để lựa chọn cho em bé của bạn. Các tên không cần phải nhàm chán và lỗi thời; họ có thể vui vẻ, thú vị và không thể bắt chước được.
Tên tiếng Hindi cho một bé gái
Cô bé của bạn sẽ lớn lên để trở thành một người lớn tuyệt vời, và đối với cha mẹ, cái tên này trở thành một thuật ngữ đáng quý. Tên cũng sẽ có ý nghĩa khác nhau và giải thích cũng góp phần vào tính cách của trẻ.
Có rất nhiều tên bé tiếng Hindi hiện đại, làm cho một nhiệm vụ khó khăn cho cha mẹ. Dưới đây là nhiều lựa chọn để chọn cùng với ý nghĩa của chúng để giữ cho bạn bận rộn và giúp bạn trong quyết định của bạn.
Tên (राम) | Ý nghĩa (अर थ) |
Aaloka (अअो) | 'dâm đãng' |
Aamani (आमनि) | 'mùa xuân' |
Aahaana (आहाा) | 'tăng' hoặc 'bình minh' hoặc 'mặt trời mọc' |
Aanchal (आंच hod) | Để 'nơi trú ẩn' |
Aaravi (आरवि) | 'hòa bình', 'thanh thản' |
Aashi (आशी) | 'phước lành', 'tiếng cười' và 'hạnh phúc' |
Aayushi (अयुश gây) | 'cuộc sống lâu dài' hoặc 'phước lành' |
Adriti (आद रररतत) | Đây là một tên cho Nữ thần Durga. |
Advika (आद वववक | Ý nghĩa là "một trong những loại", "độc nhất". |
Aisha (आयशा) | 'tình yêu', 'cuộc sống', 'thịnh vượng' |
Asin (आस gây ra) | Một người có vẻ đẹp hay sự duyên dáng |
Aysha (आयशा) | 'thịnh vượng', sống tốt, 'yêu' |
Bani (बानी) | Tên của Nữ thần Saraswati, 'thiếu nữ', 'Trái đất' |
Bhakti (भभत) | 'cầu nguyện' hoặc 'tận tâm' |
Bhaumi (बाहुमी) | Một tên khác của Nữ thần Sita, được làm từ trái đất. |
Chaitali (चैता hod) | May mắn có một trí nhớ tốt |
Charul (चारू hod) | Đây là một tên gọi khác của 'đẹp', 'tuyệt đẹp', 'tuyệt đẹp'. |
Chet (चेत hod) | một người tràn đầy sức sống và phong phú, với sức sống |
Daivi (दैवी) | một người nào đó 'ngoan đạo', 'sùng đạo' |
Darshini (दर शन | 'Đẹp', 'may mắn' hoặc tên gọi khác của nữ thần Durga |
Dhara (धारा) | Những cơn mưa, 'một người duy trì', Đất mẹ, Vàng |
Dhruvi (ढ ररर)) | 'Công ty' hoặc 'Quyết đoán' hoặc 'Nghiêm khắc' |
Dhwani (ढ वववि | 'tiếng nói' |
Edha (ईढा) | 'sự giàu có', 'sự thịnh vượng', 'sức mạnh' |
Ekta (ए B ा) | đồng ý hoặc 'đoàn kết' |
Eniya (ईनीया) | 'nguyên tắc', 'trung thực' |
Esha (ईशा) | mong muốn, hấp dẫn, xinh đẹp |
Eswaria (इसवरीया) | Tên được dành riêng cho Nữ thần Parvati hoặc vợ của Chúa Shiva. |
Falguni (फा hod) | Một người sinh vào tháng hai-tháng ba |
Freya (फ रररया) | 'nữ thần tình yêu', người phụ nữ cao quý, vô cùng yêu thương |
Gamini (गाम gây ra) | ai đó 'im lặng' hoặc 'im lặng' |
Gargi (गार गी) | 'học giả' hoặc 'nhà tư tưởng' |
Garima (ररमा) | ai đó tỏa ra 'sự ấm áp' |
Gitali (ग gây ra) | đánh giá cao 'âm nhạc' hoặc ai đó yêu thích các bài hát |
Harshini (हर शन | 'hạnh phúc', 'vui vẻ' |
Harshika (हर षक | 'vui vẻ', 'cười' hoặc 'vui vẻ yêu thương' |
Henna (ह gây ra) | thơm 'hoặc' mehendi ' |
Hruti (रुति) | 'yêu' |
Idaya (ईदया) | một tên thay thế cho Nữ thần Parvati, 'trái tim' |
Idika (ईद gây ra) | Nữ thần Parvati, 'nhận thức' |
Ihita (ईह gây nên) | Tên thay thế cho Nữ thần Durga, 'máy bay chiến đấu' |
Bêlarut | 'có mặt' hoặc 'vẫn còn' |
Iyla (इय लल) | 'ánh trăng', 'tia sáng mặt trăng' |
Jhanvi (झानवी) | Sông Ganga trong Ấn Độ giáo |
Janki (जार B) | Con gái của Vua Janaka hoặc Nữ thần Sita |
Jasmeet (जसमीत) | một 'người nổi tiếng' hoặc 'người nổi tiếng' |
Jasoda (जसोदा) | mẹ của chúa tể |
Kavya (राव य)) | 'Thơ', thơ chuyển động, 'học', 'tầm nhìn xa', 'tình cảm' |
Kajal (राज hod) | 'kohl' hoặc 'bút kẻ mắt' |
Kalini (रा hod ी) | 'hoa', 'hưng thịnh' hay dòng sông Yamuna |
Karishma (ररशशशम) | 'hiện tượng' |
Kashika (राश gây ra) | 'người tỏa sáng' |
Kshama (कषम) | 'tha thứ' |
Lata (hod ा) | 'cây leo' |
Leena (họa ा) | ai đó với sự lộng lẫy hoặc Nữ thần Laksmi |
Laranya (hodारा य) | 'với ân sủng' |
Latika (họa) | 'nho nhỏ' hoặc 'vermillion dot' |
Mahi (माही) | 'sự sáng tạo' |
Mahika (मही B ा) | 'hạt sương' |
Mayukhi (मयूखी) | 'hạt đậu' |
Mayra (मायरा) | 'vô cùng ngưỡng mộ' |
Mira (मीरा) | 'thú vị' |
Mishka (म gây ra) | 'món quà của chầu' |
Menaha (मीाहा) | 'vẻ đẹp vũ trụ' |
Nitya (नतत) | 'cho Vĩnh cửu' |
Nisha (रिा) | 'đêm' |
Navya (नव यय) | 'trẻ trung' |
Nimisha (नमम) | 'phút', 'nháy mắt' |
Ojasvi (ओजस वी) | 'anh hùng', 'dũng sĩ' |
Oja (अोजा) | 'sức sống' hay tràn đầy sức sống |
Pavati (पावती) | 'nước sạch' |
Pooja (पूजा) | 'sùng đạo' hoặc 'cầu nguyện' |
Priya (प रररया) | 'ngưỡng mộ' hoặc 'ấp ủ' |
Paakhi (पाखी) | 'chim' |
Pari (परी) | 'thiên thần', 'thế giới khác' |
Ranhita (रंहिता) | 'nhanh' hoặc 'nhanh' |
Rịa (रिया) | 'viên ngọc quý' hay Nữ thần Lakshmi |
Roop (रूप) | 'hấp dẫn' |
Rishima (रिशिमा) | 'tia sáng mặt trăng' |
Ryka (रयरा) | 'sinh ra từ một điều ước' |
Sadhika (साध gây ra) | 'go-getter', Nữ thần Durga |
Saanya (सा nghĩa य)) | 'vô song' |
Saanvi (सा nghĩa) | Một tên khác của Nữ thần Lakshmi |
Tuhi (तूही) | 'bài hát ngọt ngào của một con chim' |
Trisha (ट रररशा) | 'danh dự', 'đáng quý' |
Tiya (तीया) | 'chim' |
Khayi (त यीयीयीयी) | 'Thông minh thông minh' |
Uditi (उदीती) | 'tăng trưởng', 'thăng thiên' |
Udisha (उदिउदा) | 'tia sáng sớm' |
Udaya (उदया) | 'bình minh' hoặc 'tăng' hoặc 'mặt trời mọc' |
Umangi (उमंगी) | 'hạnh phúc', 'hạnh phúc' |
Unnathi (उन त््)) | 'tiến bộ', 'tăng trưởng' hoặc 'giàu có' hoặc 'mẫu mực' |
Vaishvi (वैष णवी) | Thay thế cho Nữ thần Parvati |
Vakula (वा ABLE ा) | hoa, sự thông minh, kiên nhẫn, chu đáo |
Vaani (वाणी) | Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho bé của bạn vì nó có nghĩa là 'lời nói' |
Wamika (वामी B ा) | Một thay thế cho Nữ thần Durga |
Yamini (याम gây ra) | 'ban đêm' |
Yashi (यशी) | 'vẻ vang', 'thành công' |
Zaara (जारा) | Đó là một bông hoa tỏa sáng rực rỡ và rực rỡ |
Zankhan (जारखार) | 'mong muốn sâu sắc' hoặc 'mong muốn' |
Zoya (जोया) | Một cái tên hoàn hảo cho cô bé của bạn, nó có nghĩa là 'cuộc sống' hoặc 'sống' |
Tên tiếng Hindi cho một bé trai
Một bé trai nhỏ sẽ là trái táo trong mắt bạn và vì bố mẹ sẽ luôn gọi chú bé bằng nhiều tên thú cưng ở nhà. Dưới đây là một vài ý tưởng để đặt tên cho con nhỏ của bạn.
Tên (राम) | Ý nghĩa (अर थ) |
Aadarsh (आदर श) | 'nguyên tắc', 'niềm tin', 'xuất sắc' |
Aadavan (आधावन) | Mặt trời |
Aishish (आधीश) | 'khôn ngoan', một người có trí tuệ, 'thông minh', |
Aadi (आद gây) | 'ngưỡng mộ', 'hoàn hảo', 'bắt đầu', sẽ không ai bằng anh ấy |
Aarav (आरव) | 'âm nhạc có hồn', 'hòa bình' |
Advik (एडव gây ra) | 'không thể bắt chước', 'vô song' |
Ahaan (अहार) | 'sáng sớm', 'bình minh' |
Akarsh (आररषष) | 'nổi bật' |
Arnav (अर वव् | 'Đại dương' |
Ayush (आयुष) | 'cuộc sống', 'cuộc sống được nhân cách hóa' |
Bahul (बहु hod) | 'ngôi sao', 'sáng' |
Baladhi (बा hod ध) | Một người có cái nhìn sâu sắc |
Balan (बाेन) | 'trẻ', 'trẻ trung' |
Balbir (बबबीर) | một người 'mạnh mẽ', mạnh mẽ 'và' can đảm ' |
Banshi (बंशी) | 'ống sáo' |
Bhavin (भाव gây ra) | người chiến thắng, một người 'sống', cuộc sống |
Bhavan (भवन) | 'rực rỡ' 'người sáng tạo', một tên thay thế cho Krishna |
Bhasta (भाव gây ra) | 'xứng đáng', 'hạnh phúc' |
Bhavish (भवीश) | Tương lai |
Chahan (चाहन) | Ý nghĩa của việc này là 'siêu' |
Chaital (चैता alet) | Ý nghĩa của tên này là 'ý thức' |
Chaitan (चैता nghĩa) | 'ý thức', 'nhận thức', 'cuộc sống', 'sức sống' |
Chakshu (च B) | 'mắt' |
Charit (चरित) | 'câu chuyện', 'câu thơ', 'lịch sử' |
Chandan (चंदन) | 'Mặt trăng' |
Chirag (चरराग) | 'ánh sáng', 'ngọn đèn', 'sáng chói' |
Chinmay (च gây ra) | Đầy đủ kiến thức, trí tuệ, trí tuệ, ý thức tối cao |
Da biến (दानीश) | Khéo léo, khôn ngoan, đầy thông minh |
Dabeet (दबीत) | Chiến binh |
Dahak (दह B) NG) | 'mạnh mẽ', 'khốc liệt' |
Daivat (दैवत) | Một người 'may mắn', 'thần thánh' |
Danavarsh (दारवर ष) | Hào phóng, cho đi, 'cơn mưa của cải' |
Darahaas (धराहास) | Một người có nụ cười tuyệt vời |
Deepak (दीप B) NG) | 'sáng', 'rạng rỡ', 'sáng chói', 'đèn' |
Nhà phát triển (देव) | 'vua', 'thần', 'ánh sáng' |
Dhruv (ध ररुव) | 'chung thủy', 'ngôi sao' 'vững chắc' |
Divit (द gây ra) | 'bất diệt' |
Divyansh (द gây nên) | Một người thiêng liêng, tràn đầy ánh sáng |
E Sơn (ईशार) | Một tên khác của Thần Shiva |
Ekadanta (ए B) | Một tên khác cho Lord Ganesha |
Ekaksh (एएााषष) | Cái này có nghĩa là 'một mắt' hoặc Lord Shiva |
Ekalavya (एएवव) | Tên này có nghĩa là 'một học sinh sùng đạo', 'quan sát viên sắc sảo' |
Faiyaz (फैयाज) | 'lãnh đạo', 'thẩm phán', 'nghệ thuật' |
Fravash (फ रररवश) | 'người bảo vệ' |
Biến mất (फाणिश) | Một tên khác cho Lord Shiva |
Hansh (हंश) | 'toàn năng' như chúa |
Harikiran (हरी B र NG) | 'ánh sáng của thần' |
Himmat (ह gây nên) | 'có thể', 'sức mạnh' |
Indrajit (इंद ररजीत) | Một người đã chinh phục Lord Indra |
Jayesh (जयेश) | Ai đó là người chiến thắng, người chiến thắng |
Jagesh (जागेश) | Một người đã chinh phục thế giới |
Jai (जय) | 'chiến thắng' hoặc 'chiến thắng' |
Kalash | 'nồi phước' |
Kalpit (कलल | 'sáng tạo', 'nghệ thuật', 'với trí tưởng tượng' |
Kiaan (ीआ)) | 'trái tim lớn', 'hào phóng' |
Lakshit (họa क) | 'bất bạo động' |
Lakshay (họa क) | Một người có trọng tâm, hướng, sắc nét |
Maahir (माहिर) | Một người có tay nghề cao |
Maanav (मानव) | 'làm người', 'từ bi' |
Mitul (म gây ra) | 'vừa phải', 'cân bằng tốt' |
Neerav (रीरव) | 'kín đáo', 'mềm mại' |
Nishith (रिशीथ) | 'sắc nét', 'dí dỏm', 'chuẩn bị tốt', 'nửa đêm' |
Ôi (ओहस) | một người được 'đánh giá cao' |
Ôi (ओजस) | một người có nhiều năng lượng |
Omarjeet (ओमरजीत) | Chúa tể của Om |
Paarth (पार थ) | Hoàng tử hay Con trai Arjuna |
Padman (पैडमैन) | 'hoa sen' hoặc 'sinh ra từ hoa sen |
Palvit (पपववव) | 'Chúa Vishnu' |
Panshul (पांशु hod) | 'thơm', 'thơm ngọt' |
Parav (पर व) | Một tên thay thế cho một 'hiền nhân' hoặc 'người cổ đại' |
Panav (पनव) | 'Hoàng tử' |
Pranay (प ररणय) | 'tình yêu' hay 'tình yêu' |
Priyansh (प रररयांश) | 'yêu mến' |
Rachit (रचित) | 'người khám phá', 'phát minh' |
Reyansh (रेयंश) | Tia sáng, hoặc Vishnu hoặc độ sáng |
Ranbir (रणबीर) | Một người 'mạnh mẽ', 'chiến binh', 'dũng cảm' |
Rohan (रोहर) | 'tăng' |
Sahil (साह gây ra) | 'hướng dẫn', 'bờ biển', 'ngân hàng' |
Saaket (सारेत) | Một người có cùng ý định, một tên khác cho Lord Krishna |
Samar (समर) | bóng tối của đêm |
Shlok (श ोोो) | 'câu thơ', 'bài thánh ca', 'bài thánh ca' |
Shray (श ररय) | 'Tín dụng' |
Taarush (तारुष) | kẻ chinh phục hoặc người chiến thắng |
Taha (ताहा) | 'tinh khiết' hoặc 'khéo léo' |
Taimur (तैमूर) | Một người 'mạnh mẽ' hoặc 'dũng cảm' |
Tanay (तनय) | 'thân yêu', 'yêu dấu' |
Tushar (तुषार) | 'sương mù', giọt nước hoặc tuyết |
Uchit (उच gây ra) | Đó là một cái tên nam tính còn được gọi là 'thích hợp' hoặc 'thích hợp' |
Ngày (उदय) | Một chiến binh vươn lên đầu tiên, vươn lên, mặt trời mọc, xuất hiện |
Udarsh (ऊद॔श) | 'tràn ra' |
Uthkarsh (उत ककककक | 'xuất sắc' hoặc 'hoàn hảo' |
Vaibhav (वैभव) | 'hùng vĩ', 'đạo đức' hoặc đi đúng hướng |
Vaasu (वासु) | Đó là 'sự giàu có' trong Ấn Độ giáo |
Vaayu (वायु) | Gió, gió hay thiên đường |
Vachan (वचन) | Tên này được hiểu là tuyên bố, lời hứa, bài phát biểu |
Vagesh (वागीश) | Ai đó là vị thần của lời nói |
Vihaan (व gây ra) | Một thay thế cho 'buổi sáng' trong tiếng Hindi |
Vivaan (व gây ra) | Một tên khác của thần Krishna |
Yakshit (या B) | Làm mãi mãi, vĩnh viễn |
Zeehan (झीहार) | sáng, rực rỡ, trắng |
Đặt tên cho con của bạn trở thành một dịp rất đáng nhớ không chỉ cho cha mẹ mà còn cho cả gia đình. Một cái tên sẽ trở thành bản sắc của một đứa trẻ; do đó, những cái tên được đề cập sẽ giúp bạn bắt đầu khi bạn phải quyết định.